Không gian nhà bếp là nơi chúng ta tiếp xúc hàng ngày nên việc nắm bắt các từ ngữ về dụng cụ nhà bếp (주방용품) trở nên vô cùng cần thiết. Vì vậy hãy cùng Zila bỏ túi các từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp mới nhất nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
I. Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nhà bếp
STT | Từ vựng tiếng Hàn | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 칼, 식칼 | Dao |
2 | 숟가락 | Muỗng, thìa |
3 | 포크 | Nĩa |
4 | 집게 | Kẹp (gắp đồ ăn) |
5 | 국자 | Muôi, vá (múc canh) |
6 | 뒤집개 | Xẻng (nấu ăn) |
7 | 그릇 | Tô |
8 | 밥그릇 | Chén, bát cơm |
9 | 접시 | Đĩa |
10 | 컵 | Cốc, ly |
11 | 유리잔 | Cốc, ly thủy tinh |
12 | 도마 | Thớt |
13 | 주걱 | Vá múc cơm |
14 | 뚜껑 | Nắp |
15 | 전기밥솥 | Nồi cơm điện |
16 | 대야 | Thau, chậu |
17 | 소쿠리 | Rổ tre |
18 | 냄비 | Nồi, xoong |
19 | 프라이팬 | Chảo |
20 | 오븐 | Lò nướng |
21 | 전자레인지 | Lò vi sóng |
22 | 냉장고 | Tủ lạnh |
23 | 난로 | Bếp lò |
24 | 식탁 | Bàn ăn |
25 | 식기세척기 | Máy rửa chén |
26 | 믹서기 | Máy xay sinh tố |
27 | 쥬서기 | Máy ép |
II. Từ vựng tiếng Hàn về gia vị nấu ăn
STT | Từ vựng tiếng Hàn | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 설탕 | Đường |
2 | 소금 | Muối |
3 | 미원, 화학조미료 | Bột ngọt, mì chính |
4 | 고춧가루 | Ớt bột |
5 | 후추 | Tiêu |
6 | 식초 | Giấm |
7 | 피시소스, 피쉬소스 | Nước mắm |
8 | 간장 | Nước tương |
9 | 식용유 | Dầu ăn |
10 | 굴소스 | Dầu hào |
11 | 참기름 | Dầu mè |
12 | 고추장 | Tương ớt |
13 | 된장 | Tương đậu |
III. Từ vựng tiếng Hàn về vị món ăn
STT | Từ vựng tiếng Hàn | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 달다 | Ngọt |
2 | 짜다 | Mặn |
3 | 쓰다 | Đắng |
4 | 시다 | Chua |
5 | 맵다 | Cay |
6 | 싱겁다 | Nhạt |
7 | 고소하다 | Bùi, béo |
8 | 느끼하다 | Ngậy, béo |
IV. Từ vựng tiếng Hàn về phương pháp nấu ăn
STT | Từ vựng tiếng Hàn | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 부치다 | Chiên, rán |
2 | 튀기다 | Chiên (ngập dầu) |
3 | 볶다 | Xào |
4 | 삶다 | Luộc |
5 | 찌다 | Hấp |
6 | 굽다 | Nướng |
7 | 끓이다 | Đun sôi, nấu |
8 | 데치다 | Trụng, trần |
9 | 쑤다 | Ninh, hầm |
10 | 자르다 | Cắt |
11 | 썰다 | Thái sợi, cắt lát |
12 | 다지다 | Giã bằm, băm nhỏ |
13 | 싸다 | Gói, cuốn |
14 | 넣다 | Bỏ vào |
15 | 비비다 | Trộn, quấy |
16 | 맛을 보다 | Nêm nếm |
V. Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
STT | Từ vựng tiếng Hàn | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 야채, 채소 | Rau củ |
2 | 해산물 | Hải sản |
3 | 새우 | Tôm |
4 | 오징어 | Mực |
5 | 닭고기 | Thịt gà |
6 | 돼지고기 | Thịt heo |
7 | 생선 | Thịt cá |
8 | 쇠고기 | Thịt bò |
9 | 뼈 | Xương |
10 | 고추 | Ớt |
11 | 생강 | Gừng |
12 | 마을 | Tỏi |
13 | 실파 | Hành lá |
14 | 양파 | Hành tây |
15 | 콩 | Đậu, đỗ |
16 | 대추 | Táo tàu |
17 | 오이 | Dưa chuột, dưa leo |
18 | 두부 | Đậu hũ |
VI. Hội thoại mẫu tiếng Hàn về nhà bếp
1. Hội thoại về mua sắm dụng cụ nhà bếp
- 나: 어서오세요. 무엇을 도와 드릴까요? (Xin mời vào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?)
- 가: 오늘 주방용품을 세일한다고 들었어요. 냄비 한 개를 찾고 있어요. (Tôi nghe nói rằng hôm nay có giảm giá đồ dùng nhà bếp. Tôi đang tìm mua một cái nồi).
- 나: 아, 어떤 냄비를 찾고 계신가요? (À, quý khách đang tìm loại nồi nào ạ?)
- 가: 고기를 찌를 수 있을 만큼 큰 것이 있으면 좋겠습니다. (Nếu có loại lớn đủ để có thể hầm thịt thì càng tốt).
- 나: 네 알겠습니다. 이 상품은 어떠세요? 신 상품입니다. (Vâng, tôi hiểu rồi. Sản phẩm này thì sao ạ? Đây là sản phẩm mới đấy ạ).
- 가: 괜찮네요. 얼마예요? (Được đấy. Giá bao nhiêu thế?)
- 나: 네, 8만 원입니다. 그리고 오늘 저희 마트에서 신용카드로 구매하시는 분들께 특별한 사은품을 드리고 있습니다. (Vâng, 80,000 won ạ. Và hôm nay siêu thị chúng tôi đang có chương trình tặng sản phẩm khuyến mãi cho khách hàng thanh toán bằng thẻ đấy ạ).
- 가: 그래요? 이 냄비를 카드로 구매하면 무엇을 받을 수 있을까? (Vậy à? Nếu tôi mua cái nồi này bằng thẻ thì tôi sẽ có thể nhận được quà gì thế?)
- 나: 여기 있어요. 사은품은 미니 프라이팬입니다.(Đây ạ. Quà khuyến mãi là chảo chiên mini).
- 가: 어, 좀 작아 보이네요. (Ồ, trông hơi nhỏ đấy.)
- 나: 작아 보이지만 생선을 튀기거나 닦을 때 아주 편리합니다. 그리고 유명한 브랜드의 프라인팬이라서 오래 사용할 수 할 수 있습니다. (Trông nhỏ thế thôi nhưng khi dùng để chiên cá hay chùi rửa đều vô cùng tiện lợi. Nó là chảo của thương hiệu nổi tiếng nên có thể dùng rất lâu đấy ạ).
- 가: 좋아요. 이 걸로 할게요. (Được đấy. Vậy tôi lấy cái này.)
2. Hội thoại hướng dẫn nấu ăn
- 가: 오늘 저녁은 김치찌개예요. (Bữa tối hôm nay là món canh kim chi.)
- 나: 우와! 맛있겠다! 도와주고 싶어요. 그런데 요리를 잘 못 하니까 요리방법을 알려줄 수 있을 까요? (Wow, chắc là ngon lắm đấy. Anh cũng muốn phụ một tay. Nhưng mà anh nấu ăn không giỏi lắm nên em có thể chỉ anh được không?)
- 가: 괜찮아요. 진짜 쉬워요. 냄비를 전해 줘요. (Không sao đâu mà. Dễ lắm. Đưa cho em cái nồi nào.)
- 나: 응, 여기요. (Ừ, đây.)
- 가: 먼저 양파와 김치를 좀 잘라 주세요. (Đầu tiên, anh hãy cắt hành tây và kim chi ra nhé).
- 나: 응, 칼로 양파와 김치를 잘라요. (Ừ, cắt hành và kim chi bằng dao).
- 가: 참기름에 김치를 볶은 후에 물을 넣고 10분 정도 끓여요. (Sau khi xào kim chi với dầu mè thì cho nước vào và đun trong 10 phút).
- 나: 네. 그리고 뭘 해요? (Ừ. Rồi làm gì nữa?)
- 가: 다음으로 고기, 두부, 양파 등을 넣고 조금 더 끓이세요. 끝. (Tiếp theo anh hãy cho thêm đậu hủ, thịt, hành tây vào và tiếp tục đun chút nữa nhé. Xong).
- 나: 끝? 이 것은 맛있을까? (Xong? Vậy nó sẽ ngon thật à?)
- 가: 그럼요. 어때요? 정말 간단하지오? (Tất nhiên rồi. Sao nào? Quá dễ đúng không?)
- 나: 응 생각보다 쉽네요. 내일 그렇게 다시 만들어 줄게? (Ừ, đúng là dễ hơn anh nghĩ. Để mai anh nấu như thế này cho em nữa nhé?)
VII. Nối nầu mì Hàn Quốc “làm mưa làm gió” trong giới mê phim Hàn
Đối với các tín đồ của phim truyền hình Hàn Quốc, cảnh nhân vật chính xì xụp món mì nóng hổi được nấu trong nồi nhôm (양은냄비) đã trở thành hình ảnh quen thuộc. Việc thưởng thức mì theo phong cách này trông hấp dẫn đến nỗi nó đã trở thành một trào lưu ẩm thực trong những năm gần đây. Và vì vậy, chiếc nồi vàng bằng nhôm của Hàn Quốc cũng được săn đón hơn bao giờ hết.
Nồi nhôm Hàn Quốc được làm bằng chất liệu hấp thụ nhiệt tốt và có kích cỡ lớn nên rất thích hợp để nấu nhiều loại món ăn khác nhau. Đặc biệt, nhờ vào khả năng nấu thức ăn nhanh và giữ nhiệt tốt nên nồi thường được dùng để nấu các món mì như mì tương đen (짜장라면), mì kimchi (김치 라면)… Không cần chuẩn bị cầu kỳ, chỉ với một gói mì (라면) cùng chiếc nồi nhôm, bạn đã có được một bữa ăn thơm ngon, hấp dẫn và nhanh gọn. Nếu bạn đang tìm mua một dụng cụ nhà bếp mới để nấu các món ăn ngon và chụp hình đẹp thì đừng bỏ qua chiếc nồi này nhé.
Zila hy vọng thông qua bài viết này, các bạn có thể biết và hiểu hơn về những từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp. Đồng thời học được cách ứng dụng các từ vựng này vào trong các tình huống thực tế sao cho chính xác và hiệu quả nhất.
Tổng hợp: Zila Team
>> Xem thêm: |
Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6. Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.
—
LIÊN HỆ NGAY
ZILA ACADEMY
Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Facebook: TOPIK – Zila Academy
Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn
Address: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM