0
Cẩm nang

Tổng hợp tiếng Hàn chủ đề mua sắm. Shopping, mua sắm là những việc không thể thiếu trong cuộc đời của mỗi người. Đặc biệt là các bạn Du học sinh ở xứ người càng phải tự lập hơn trong việc mua sắm, khi không có người thân bên cạnh. Trang bị cho mình vốn từ vựng để mua sắm dễ dàng hơn và không bị “chặt chém” là việc không bao giờ dư thừa

I. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua sắm

1 마트 Siêu thị 27 판매 사이트 Web bán hàng
2 대형 마트 Siêu thị lớn 28 가전제품 Đồ gia dụng
3 시장 Chợ 29 물건 Món đồ, hàng hóa
4 슈퍼마켓 Siêu thị 30 진품 Đồ thật, hàng chính hãng
5 편의점 Cửa hàng tiện lợi 24h 31 상품 Sản phẩm tốt, thượng phẩm
6 백화점 Trung tâm thương mại 32 화장품 Mỹ phẩm
7 쇼핑몰 Trung tâm mua Sắm 33 상품권 Phiếu mua hàng, thẻ quà tặng
8 가게 Cửa hàng 34 생활 용품 Dụng cụ sinh hoạt
9 매장 Tiệm, cửa hàng 35 잔액 Tiền thừa
10 구입하다 Mua vào 36 액수 Số tiền
11 구매하다 Mua hàng 37 전액 Toàn bộ số tiền
12 판매하다 Bán hàng 38 매기다 Mặc cả, trả giá
13 주고받다 Trao đổi 39 혜택 Ưu đãi, đãi ngộ
14 가격 Giá cả 40 식품 Thực phẩm
15 Giá cả 41 점주 Chủ tiệm
16 할인하다 Giảm giá 42 재료 Nguyên liệu
17 싸다/ 비싸다 Rẻ/ mắc 43 음료수 Nước uống
18 온라인 쇼핑 Mua hàng online 44 선물 Quà tặng
19 Tiền Won 45 복장 Trang phục
20 얼마 Bao nhiêu 46 남성복/ 여성복 Trang phục nam/ trang phục nữ
21 어느 Cái nào 47 패션 잡화 Tạp hóa thời trang
22 불량품 Hàng lỗi 48 우유 Sữa
23 교환하다 Trao đổi hàng hóa 49 수건 Khăn, khăn giấy
24 환불하다 Hoàn tiền 50 옷/바지 Áo/ quần
25 반품하다 Trả hàng 51 선택하다 Lựa chọn
26 파손되다 Hư hỏng, hư hại 52 색깔 Màu sắc

II. Đơn vị đếm – tiếng Hàn chủ đề mua sắm

Tiếng Hàn Ý nghĩa Cách dùng
Cuốn (sách, quyển tập) 한국어 책 한
Chiếc (xe cộ) 자전거 두
마리 Con (con vật) 고양이 네 마리
Bộ (quần áo) 복장 두
Bình, chai (bình, chai, lọ) 맥주 한
Người  (người) 다섯
Vị (người – kính ngữ của 명) 선생님 두
Ngôi (nhà) 새운 집 두
켤레 Đôi, cặp  (giày, vớ,…) 구두 한 켤레
Tờ, tấm (giấy, vé) 기차표 세
Cốc, chén, ly (cốc, chén, ly) 커피 한
자루 Cái, cây (bút) 펜 네 자루
Hộp 선물 상자 두
Cái  (đồ vật, trái cây) 사과 다섯
송이 Một bó (hoa, quả theo chùm) 장미 한 송이
포기 Bắp (số lượng bắp “bắp cải”) 배주 두 포기
봉지 Bao, túi 가방 세 봉지

III. Hội thoại mẫu về tiếng Hàn chủ đề mau sắm

Hội thoại 1

  • 나: 안녕하세요? (Xin chào)
  • 가: 네, 어서 오세요. (Vâng, xin mời vào)
  • 나: 아저씨! 딸기 있어요? (Chú ơi! Có quả dâu không ạ?)
  • 가: 네, 있어요. (Vâng, có ạ)
  • 나: 이 딸기는 100g에 얼마예요? (Dâu này bao nhiêu 100g ạ?)
  • 가: 100g에 1,200원이에요. 아주 달고 맛있어요. 바나나는 한 송이에 2,500원이에요. (100g là 1,200 won. Dâu ngon lắm đó con. Một quả chuối là 2,500 Won)
  • 나: 그러면 바나나를 한 송이 주세요. (Nếu vậy thì hãy lấy cho con chuối ạ)
  • 가: 네, 알겠습니다. 여기 있습니다. (Vâng, chú biết rồi. Của con đây)

Hội thoại 2

  • 나: 어서 오세요. (Xin mời vào)
  • 가: 아주머니! 맥주 한 병에 얼마예요? (Cô ơi! Một lon bia bao nhiêu vậy ạ?)
  • 나: 이건 한 병에 천오백 원이고 저건 이천 원이에요. (Một lon là 1500 won nha)
  • 가: 그래요? 그럼 이것을 세 병 주세요. (Vậy ạ? Vậy lấy cho cháu 3 lon ạ)
  • 나: 그런데 다섯 병을 사면 공짜로 컵을 줘요. (Nếu mua 5 lon sẽ tặng một ly miễn phí)
  • 가: 아, 그래요. 그럼 다섯 병을 주세요. (À, vậy ạ. Vậy hãy lấy cho con 5 lon ạ)
  • 나: 네, 여기 있습니다. 안녕히 가세요. (Vâng, đây ạ. Tạm biệt cháu)
  • 가: 네, 안녕히 계세요. (Vâng, tạm biệt cô ạ)

Hội thoại 3

  • 나: 이 물건이 고장이 있어요. 다른 물건을 교환하고 싶어서 어떻게 해요? (Món đồ này bị hỏng. Tôi muốn đổi cái khác thì phải làm sao?)
  • 가: 네, 죄송합니다. 손님께 다른 물건을 교환할게요. (Vâng, xin lỗi quý khách. Tôi sẽ đổi món khác cho quý khách)

Hội thoại 4

  • 나: 이 사과 얼마입니까? (Quả táo này bao nhiêu tiền ạ?)
  • 가: 이건 팔백 원입니다. 그리고 저건 천 원입니다. (Quả táo này là 800 won. Và quả kia là 1000 won.)
  • 나: 저 배는 얼마입니까? (Vậy quả lê bao nhiêu vậy ạ?)
  • 가: 천오백 원입니다. (1500 won ạ)
  • 나: 배 두 개하고 사과 다섯 개 주십시오. (Hãy lấy cho tôi 2 quả lê và 5 quả táo ạ)
  • 가: 감사합니다. 또 오십시오. (Xin cảm ơn. Hẹn gặp lại)

Hội thoại 5

  • 나: 이 복장이 예쁜 디자인이 있습니다. 그런데 색깔이 예쁘지 않습니다. 다른 색깔이 있습니까? (Cái trang phục này có thiết kế đẹp. Nhưng mà màu sắc thì không đẹp. Có màu khác không ạ?)
  • 가: 아니요, 다른 색깔이 없습니다. 손님이 다른 디자인 복장을 선택하세요. (Không ạ, không có màu khác ạ. Quý khách hãy lựa chọn thiết kế trang phục khác đi ạ)

IV. Các kênh mua sắm nổi tiếng ở Hàn Quốc

Hầu hết những món hàng thông dụng của Hàn tại đây từ mặt thời trang, hàng sức khỏe, làm đẹp, thể thao, gia đình,…Gần 50% người Hàn Quốc tin dùng trang web mua sắm này nên bạn hoàn toàn có thể tin tưởng để đặt hàng online ở đây.

1. Wemakeprice (위메프)

https://front.wemakeprice.com/main

  • Ưu điểm: Nhiều mặc hàng đa dạng điều có bán ở đây, bán đồ uy tín

2. Gmarket (G마켓)

https://www.gmarket.co.kr/

  • Ưu điểm: hàng hóa khá rẻ và thường xuyên giảm giá
  • Nhược điểm: Không phải những hàng hóa nào trên Gmarket đều tốt. Bạn phải lựa chọn đúng nhà cung cấp tốt thì chất lượng sản phẩm sẽ làm hài lòng bản thân. Những coupon được tặng chỉ áp dụng cho từng sản không áp dụng cho toàn hóa đơn

3. Koreanmall

https://vn.koreanmall.com/app/

Đây cũng là trang bán hàng trực tuyến lớn của Hàn Quốc. Tuy nhiên trang web này không tập trung vào nội địa mà chuyên phân phối, bán ra thị trường Quốc tế. Với các ngành hàng chủ đạo là mỹ phẩm, thời trang, album nhạc Hàn và đồ ăn Hàn Quốc. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm những món đồ yêu thích chỉ bằng vài cú nhấp chuột, rất nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.

4. 11st

https://www.11st.co.kr/html/main.html

Giống như Gmarket, 11st được coi là một trong những trang thương mại điện tử hàng đầu tại Hàn Quốc với nhiều sản phẩm đa dạng phù hợp với từng lứa tuổi và từng lĩnh vực.

5. Interpark

http://www.globalinterpark.com/main/main

  • Ưu điểm: hàng hóa đa dạng phù hợp giá cả cho sinh viên
  • Nhược điểm: không có nhiều đánh giá nhận xét mặt hàng nên khi lựa chọn sản phẩm không biết chất lượng sản phẩm như thế nào để mua.

Tổng hợp: Zila Team

Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6.  Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.

LIÊN HỆ NGAY

ZILA ACADEMY

Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc  0909 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn

Facebook: TOPIK – Zila Academy

Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn

Address: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

Để lại một bình luận