Mỗi ngôn ngữ đều có những cấu trúc ngữ pháp thể hiện thời gian diễn ra sự việc nào đó, bao gồm: quá khứ – hiện tại – tương lai. Và người ta gọi đó là các thì. Học và sử dụng thuần thục được các thì trong tiếng Hàn sẽ giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy cùng ZILA tìm hiểu các thì trong tiếng Hàn cần phải biết nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
1. Thì hiện tại đơn trong tiếng Hàn
Đây là thì cơ bản nhất trong tiếng Hàn. Thì này dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một thói quen, hay một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
1.1. Đối với đuôi câu trang trọng
Động từ/Tính từ + ㅂ/습니다
Động từ/Tính từ không có phụ âm cuối 받침 (patchim):
Động từ/Tính từ + ㅂ니다 |
|
Động từ/Tính từ có phụ âm 받침 (patchim):
Động từ/Tính từ + 습니다 |
|
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm “시” vào sau động từ/tính từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ/Tính từ + (으)십니다
Động từ/Tính từ không có 받침 (patchim):
Động từ/Tính từ + 십니다 |
|
Động từ/Tính từ có 받침 (patchim):
Động từ/Tính từ + 으십니다 |
|
1.2. Đối với đuôi câu thân mật
Động từ/Tính từ có nguyên âm 아/오:
Động từ/Tính từ + 아요 |
|
Động từ/Tính từ có nguyên âm là các âm còn lại:
Động từ/Tính từ + 어요 |
|
Động từ/Tính từ ở dạng 하다:
Động từ/Tính từ + 해요 |
|
* Đây là bất quy tắc của ‘으’:
- Động từ/Tính từ kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’ thì ‘으’ trở thành ‘어’ (크다 → 커요)
- Động từ/Tính từ có phụ âm ‘아’ hoặc ‘어’ phía trước và kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với ngữ pháp bắt đầu bằng ‘아’ thì ‘으’ trở thành ‘아’ (아프다 → 아파요)
- Động từ/Tính từ không có phụ âm ‘아’ hoặc ‘어’ phía trước và kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’ thì ‘으’ trở thành ‘어’ (예쁘다 → 예뻐요)
2. Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn dùng để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra ở hiện tại, hay diễn tả một hành động có tính liên tục.
2.1. Đối với đuôi câu trang trọng
Động từ + 고 있습니다
- 가다 → 가고 있습니다 (저는 한국 식당에 가고 있습니다: Tôi đang đi đến nhà hàng Hàn Quốc)
- 먹다 → 먹고 있습니다 (세훈이가 친구랑 점심을 먹고 있습니다: Sehun đang ăn trưa cùng bạn)
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm 시 vào sau động từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ + 고 계십니다
- 일하다 → 일하고 계십니다 (우리 아버지는 회사에서 일하고 계십니다: Bố tôi đang làm việc ở công ty)
- 오다 → 오고 계십니다 (할머님은 집에 오고 계십니다: Bà tôi đang đi về nhà)
2.2. Đối với đuôi câu thân mật
Động từ + 고 있어요
- 가다 → 가고 있어요 (저는 한국 식당에 가고 있어요: Tôi đang đi đến nhà hàng Hàn Quốc)
- 먹다 → 먹고 있어요 (세훈이가 친구랑 점심을 먹고 있어요Sehun đang ăn trưa cùng bạn)
3. Thì quá khứ đơn trong tiếng Hàn
Thì quá khứ đơn trong tiếng Hàn dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thường đi kèm với những trạng từ thời gian để thể hiện ý nghĩa ở quá khứ như: 지난 주, 지난 달, 어제, 옛날, 어젯밤,…
3.1 Đối với đuôi câu trang trọng
Động từ/Tính từ + 았/었/였습니다
Động từ/Tính từ có nguyên âm 아/오:
Động từ/Tính từ + 았습니다 |
|
Động từ/Tính từ có nguyên âm là các âm còn lại:
Động từ/Tính từ +었습니다 |
|
Động từ/Tính từ ở dạng 하다:
Động từ/Tính từ + 했습니다 |
|
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm “시” vào sau động từ/tính từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 셨습니다
- 갔다오다 → 갔다오셨습니다 (우리 아버지는 밖에 갔다오셨습니다: Bố của tôi đi ra ngoài rồi về)
- 이야기하다 → 이야기하셨습니다 (어젯밤에 우리 아버지와 어머니는 이야기하셨습니다: Bố mẹ tôi đã nói chuyện vào tối qua)
3.2. Đối với đuôi câu thân mật
Đuôi câu thân mật cũng tương tự với đuôi câu trang trọng, chỉ cần thay “았/었/였습니다” thành “았/었/였어요”, và quy luật không thay đổi.
Động từ/Tính từ có nguyên âm là 아/오:
Động từ/Tính từ + 았어요 |
|
Động từ/Tính từ có nguyên âm là các âm còn lại:
Động từ/Tính từ + 었어요 |
|
Động từ/Tính từ ở dạng 하다:
Động từ/Tính từ + 했어요 |
|
4. Thì tương lai trong tiếng Hàn
Thì tương lai trong tiếng Hàn dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra, những dự đoán chưa chắc chắn, hay dùng để thể hiện lời hứa,… Thì này thường đi kèm với các trạng từ thời gian để thể hiện ý nghĩa ở tương lai như: 내일, 다음 주, 다음 달, 내년,…
4.1. Cấu trúc Động từ + (으)ㄹ 겁니다
Đối với đuôi câu trang trọng: Động từ + (으)ㄹ 겁니다
Động từ không có 받침 (patchim):
Động từ + ㄹ 겁니다 |
|
Động từ có 받침 (patchim):
Động từ + 을 겁니다 |
|
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm “시” vào sau động từ/tính từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ + 실 겁니다
- 출장을 가다 → 출장을 가실 겁니다 (다음 주에 우리 아버지는 출장을 가실 겁니다: Tuần sau bố tôi sẽ đi công tác)
- 여행을 가다 → 여행을 가실 겁니다 (다음 달엔 사장님은 여행을 가실 겁니다: Giám đốc sẽ đi du lịch vào tháng sau)
Đối với đuôi câu thân mật: Động từ + (으)ㄹ 거예요
Động từ không có 받침 (patchim):
Động từ + ㄹ 거예요 |
|
Động từ có 받침 (patchim):
Động từ + 을 거예요 |
|
4.2. Cấu trúc Động từ + 겠다
Ngoài cấu trúc “Động từ + (으)ㄹ 것이다” thể hiện thì tương lai thì cũng còn một cấu trúc khác nữa, đó là “Động từ/Tính từ + 겠다”.
Đuôi câu trang trọng: Động từ/Tính từ + 겠습니다
- 운동하다 → 운동하겠습니다 (내일부터 운동을 열심히 하겠습니다: Từ ngày mai tôi sẽ vận động chăm chỉ)
- 먹다 → 먹겠습니다 (잘 먹겠습니다: Tôi sẽ ăn ngon miệng)
Đuôi câu thân mật: Động từ/Tính từ + 겠어요
- 운동하다 → 운동하겠어요 (내일부터 운동을 열심히 하겠어요)
- 먹다 → 먹겠어요 (잘 먹겠어요)
Trên đây là các thì trong tiếng Hàn – kiến thức cơ bản nhất khi bạn học tiếng Hàn. Nắm vững các dùng để sử dụng trong đúng ngữ cảnh nhé. Chúc các bạn chinh phục tiếng Hàn thành công.
Tổng hợp: Zila Team
>> Xem thêm:
- Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn
- 11 ngữ pháp “Vì… nên” trong tiếng Hàn
- Ngữ pháp A/V+(으)ㄴ/는지 trong tiếng Hàn
Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6. Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.
—
LIÊN HỆ NGAY
ZILA ACADEMY
Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Facebook: TOPIK – Zila Academy
Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn
Address: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM